• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sở hữu bất động sản===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên n...)
    (Xây dựng)
    Dòng 4: Dòng 4:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====sở hữu bất động sản=====
    +
    =====sở hữu bất động sản=====
     +
    ==Chứng khoán==
     +
    =====Bất động sản=====
     +
    ==Tham khảo==
     +
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=B Saga.vn]
     +
     
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    Dòng 59: Dòng 64:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=real%20estate real estate] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=real%20estate real estate] : National Weather Service
    *[http://foldoc.org/?query=real%20estate real estate] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=real%20estate real estate] : Foldoc
     +
    [[Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]

    04:54, ngày 17 tháng 5 năm 2008

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sở hữu bất động sản

    Chứng khoán

    Bất động sản

    Tham khảo

    1. Saga.vn


    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bất động sản
    Regulations, Land use and real estate
    quy chế sử dụng đất và bất động sản

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bất động sản
    aquity REIT (realestate investment)
    quỹ ủy thác đầu tư bất động sản có góp vốn
    investment interim real estate
    đầu tư bất động sản
    real estate broker
    người quản lý bất động sản
    real estate investment trust
    công ty ủy thác đầu tư vào bất động sản
    real estate tax
    thuế bất động sản
    real-estate agency
    phòng bất động sản
    real-estate agent
    người môi giới bất động sản
    real-estate investments
    đầu tư vào bất động sản
    real-estate leasing
    nghiệp vụ cho thuê bất động sản
    real-estate mortgage
    thế chấp bất động sản
    real-estate mortgage bonds
    trái phiếu thế chấp bất động sản
    real-estate transfer tax
    thuế chuyển nhượng bất động sản
    rent on real estate
    tiền thuê bất động sản
    return on real estate
    tiền lãi từ việc buôn bán bất động sản
    return on real estate
    tiền lời, thu nhập trên bất động sản
    seizure of real estate
    sự sai áp bất động sản
    seizure of real estate
    sự tịch biên bất động sản
    nhà đất
    tài sản địa ốc

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X