• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'raifl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'raifl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 25: Dòng 21:
    *V_ed : [[Rifled]]
    *V_ed : [[Rifled]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====khương tuyến=====
    =====khương tuyến=====
    Dòng 48: Dòng 47:
    ''Giải thích VN'': Hố đất có đường rãnh xoắn ốc.
    ''Giải thích VN'': Hố đất có đường rãnh xoắn ốc.
    -
    =====súng có rãnh nòng=====
    +
    =====súng có rãnh nòng=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Rob, loot, ransack, plunder, despoil, burgle, pillage, USburglarize: We caught the man who had rifled the till.=====
    =====Rob, loot, ransack, plunder, despoil, burgle, pillage, USburglarize: We caught the man who had rifled the till.=====

    23:33, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'raifl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường rãnh xoắn (ở nòng súng)
    Súng có nòng xẻ rãnh xoắn; súng trường

    Ngoại động từ

    Cướp, lấy, vơ vét (đồ đạc của người nào); lục lọi và cuỗm hết (tiền bạc của người nào)
    to rifle a cupboard of its contents
    vơ vét hết đồ đạc trong tủ
    to rifle someone's pocket
    lục lọi và cuỗm hết các thứ ở trong túi ai
    Xẻ rãnh xoắn ở nòng súng trường để cho viên đạn xoáy tròn khi bắn ra
    Bắn vào (bằng súng trường)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khương tuyến
    nét khắc
    đường ren
    máng
    rãnh
    rifle grip
    dụng cụ kẹp có rãnh
    rifle microphone
    micrô có khía rãnh
    rãnh nòng súng
    rãnh xoắn

    Giải thích EN: A borehole that has a spiral groove.

    Giải thích VN: Hố đất có đường rãnh xoắn ốc.

    súng có rãnh nòng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Rob, loot, ransack, plunder, despoil, burgle, pillage, USburglarize: We caught the man who had rifled the till.
    Search, ransack, go through, rummage through: She rifledthrough the files till the will was found.

    Tham khảo chung

    • rifle : National Weather Service
    • rifle : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X