-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bột cọ sagu (thức ăn bột dưới dạng viên cứng màu trắng, dùng làm bánh putđinh, thu...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'seigou</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ + <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==13:30, ngày 10 tháng 6 năm 2008
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
bột cọ sagu
Giải thích EN: A starchy substance derived from the soft interior of the trunk of various palms and cycands; used to make a type of flour (sagoflour) that is used in puddings and soups.
Giải thích VN: Chất bột lấy từ phần ruột mềm của thân cây cọ hoặc cycand; dùng để làm một loại bột (bột cọ sagu) được dùng trong bánh pudding và súp.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ