• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái xiên (nướng thịt trong lò quay)===== =====Mũi đất (nhô ra biển)===== =====Bờ ngầm...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">spit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:04, ngày 14 tháng 6 năm 2008

    /spit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái xiên (nướng thịt trong lò quay)
    Mũi đất (nhô ra biển)
    Bờ ngầm

    Ngoại động từ

    Đâm xuyên (nhô ra biển)
    Xiên (thịt để nướng trong lò quay)

    Danh từ

    Sự khạc, sự nhổ
    Nước bọt, nước dãi (người)
    Sự phun phì phì (mèo); dãi sâu bọ
    Cơn mưa lún phún, cơm mưa ngắn, trận mưa tuyết ngắn
    Trứng (sâu bọ)
    (thông tục) vật giống như hệt, người giống như hệt
    he is the very spit of his father
    anh ta giống bố như hệt
    the spit and image of somebody
    (thông tục) người giống hệt ai
    spit and polish
    lau chùi sạch bóng

    Nội động từ .spat

    Khạc, nhổ nước bọt
    to spit in someone's face
    nhổ vào mặt ai, khinh bỉ ai
    Phun phì phì (mèo)
    Làu bàu
    Mưa lún phún
    Bắn, toé (lửa); toé mực (bút)

    Ngoại động từ

    Khạc, nhổ (nước bọt)
    Thốt ra, phun ra, nói to
    to spit an oath
    thốt ra một lời nguyền rủa
    to spit at
    phỉ nhổ (ai); coi (ai) như rác
    to spit out
    khạc ra
    Phun ra, nói hở ra (điều bí mật)
    spit it out!
    muốn nói gì thì nói nhanh lên!
    to spit upon
    (như) to spit at

    Danh từ

    Chiều sâu của đất bằng chiều dài của lưỡi một cái mai
    to gig it two spits deep
    đào sâu hai mai

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    doi đất (nhô ra biển)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bể sâu xắn mai
    cái xẻng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cái mai
    chảy ra
    cơn mưa ngắn
    doi cát
    phun ra

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    que xiên
    xiên thành xâu (Cá)

    Nguồn khác

    • spit : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Expectorate; dribble, salivate, drool, slaver, sputter,splutter; discharge, spew (forth), eject: Spitting isforbidden. Don't you hate people who spit when they talk? Thevolcano spat huge boulders into the sky. 2 spitting image orspit and image. twin, duplicate, clone, image, counterpart,likeness, copy: She is the spitting image of her mother.
    N.
    Spittle, saliva, drool, Technical sputum: A largegobbet of spit clung to his beard.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X