• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn đo cự ly, khoảng cách===== ''Giải thích EN'': Tables by which the apparent [[dime...)
    Hiện nay (04:20, ngày 15 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bàn đo cự ly, khoảng cách=====
    -
    =====bàn đo cự ly, khoảng cách=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[Tables]] [[by]] [[which]] [[the]] [[apparent]] [[dimensions]] [[observed]] [[through]] [[a]] [[transit]] [[scope]] [[are]] [[converted]] [[into]] [[distance]] [[values]].
    ''Giải thích EN'': [[Tables]] [[by]] [[which]] [[the]] [[apparent]] [[dimensions]] [[observed]] [[through]] [[a]] [[transit]] [[scope]] [[are]] [[converted]] [[into]] [[distance]] [[values]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Bàn chuyển các kích thước biểu kiến quan sát được qua kính viễn vọng có kính ngắm kinh tuyến thành các giá trị khoảng cách.
    ''Giải thích VN'': Bàn chuyển các kích thước biểu kiến quan sát được qua kính viễn vọng có kính ngắm kinh tuyến thành các giá trị khoảng cách.

    Hiện nay

    Kỹ thuật chung

    bàn đo cự ly, khoảng cách

    Giải thích EN: Tables by which the apparent dimensions observed through a transit scope are converted into distance values. Giải thích VN: Bàn chuyển các kích thước biểu kiến quan sát được qua kính viễn vọng có kính ngắm kinh tuyến thành các giá trị khoảng cách.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X