• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    - 
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    Dòng 8: Dòng 6:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Tính chắc chắn; tính xác thực, tính vững vàn=====
    +
    =====Tính chắc chắn; tính xác thực, tính vững vàng=====
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    =====noun=====
    =====noun=====
    :[[assurance]] , [[assuredness]] , [[certainty]] , [[certitude]] , [[confidence]] , [[conviction]] , [[positiveness]] , [[surety]] , [[fastness]] , [[firmness]] , [[hardness]] , [[security]] , [[soundness]] , [[stableness]] , [[steadiness]] , [[strength]] , [[sturdiness]]
    :[[assurance]] , [[assuredness]] , [[certainty]] , [[certitude]] , [[confidence]] , [[conviction]] , [[positiveness]] , [[surety]] , [[fastness]] , [[firmness]] , [[hardness]] , [[security]] , [[soundness]] , [[stableness]] , [[steadiness]] , [[strength]] , [[sturdiness]]

    19:09, ngày 21 tháng 2 năm 2010

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính chắc chắn; tính xác thực, tính vững vàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X