• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính chắc chắn; tính xác thực, tính vững vàn===== Category:Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 9:
    =====Tính chắc chắn; tính xác thực, tính vững vàn=====
    =====Tính chắc chắn; tính xác thực, tính vững vàn=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[assurance]] , [[assuredness]] , [[certainty]] , [[certitude]] , [[confidence]] , [[conviction]] , [[positiveness]] , [[surety]] , [[fastness]] , [[firmness]] , [[hardness]] , [[security]] , [[soundness]] , [[stableness]] , [[steadiness]] , [[strength]] , [[sturdiness]]

    11:09, ngày 31 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính chắc chắn; tính xác thực, tính vững vàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X