• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Triệu chứng (của một căn bệnh)===== =====Dấu hiệu về sự tồn tại của một cái g...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    /'simptəm/
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:18, ngày 26 tháng 11 năm 2007

    /'simptəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Triệu chứng (của một căn bệnh)
    Dấu hiệu về sự tồn tại của một cái gì xấu
    this demonstration was a symptom of discontent among the students
    cuộc biểu tình này là dấu hiệu của sự bất mãn trong sinh viên

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    triệu chứng
    abstinence symptom
    triệu chứng phụ
    constitutional symptom
    triệu chứng thể tạng
    delayed symptom
    triệu chứng trì hoãn
    equivocal symptom
    triệu chứng không đặc trưng, không riêng biệt
    guiding symptom
    triệu chứng hướng dẫn
    indirect symptom
    triệu chứng gián tiếp
    localizing symptom
    triệu chứng định vị
    nostril symptom
    triệu chứng lỗ mũi
    pathognomonic symptom
    triệu chứng đặc trưng của bệnh
    presenting symptom
    triệu chứng bệnh nhân bày tỏ
    rainbow symptom
    triệu chứng phản xạ
    signal symptom
    triệu chứng báo hiệu
    sympathetic symptom
    triệu chứng giao cảm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Manifestation, evidence, syndrome, mark, token, indication,cue, clue, (warning) sign, characteristic, trait, feature,earmark, marker: Esmeralda is extremely jealous - I recognizethe symptoms.

    Oxford

    N.

    Med. a change in the physical or mental condition of aperson, regarded as evidence of a disease (cf. SIGN 5).
    Asign of the existence of something. [ME synthoma f. med.Lsinthoma, & f. LL symptoma f. Gk sumptoma -atos chance, symptom,f. sumpipto happen (as SYN-, pipto fall)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X