-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nhét, sự nhồi (thuốc lá vào tẩu...)===== =====Sự đầm, sự nện (đất)===== == T...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'tæmpiɳ</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==11:14, ngày 10 tháng 6 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chèn
- Bar, Tamping
- thanh chèn ray
- levelling and tamping machine
- máy nâng và chèn
- Pick, Tamping
- cuốc chèn đường sắt
- switch tamping machine
- máy chèn tại vị trí ghi
- tamp or tamping
- chèn đường
- tamping bar
- thanh chèn
- tamping by hand
- chèn bằng tay
- tamping machine
- máy chèn (tà vẹt)
- tamping of the joint with additional ballast
- chèn mối nối có bổ sung ba-lát
- tamping pick
- cuốc chèn tay
- tamping unit
- thiết bị chèn
- tier tamping
- sự chèn chân tàvẹt
sự nhồi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ