• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Tương đương với, có giá trị như, ngang với===== ::his request is tantamount to a command ::y...)
    Hiện nay (12:24, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'tæntəmaʊnt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 9:
    ::yêu cầu của ông ấy thật ngang với mệnh lệnh (thật chẳng khác gì một mệnh lệnh)
    ::yêu cầu của ông ấy thật ngang với mệnh lệnh (thật chẳng khác gì một mệnh lệnh)
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Toadj. amounting to, as good as, virtually the same as, (pretty)much the same as, equal to, equivalent to, like, of a piecewith, comparable to, commensurate with: His response, for allits politeness, was tantamount to a rejection.===
     
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Predic.adj.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====(foll. by to) equivalent to (was tantamount to adenial). [f. obs. verb f. It. tanto montare amount to so much]=====
    +
    :[[alike]] , [[as good as]] , [[commensurate]] , [[duplicate]] , [[equal]] , [[equivalent]] , [[identical]] , [[indistinguishable]] , [[like]] , [[parallel]] , [[same as]] , [[selfsame]] , [[synonymous]] , [[uniform]] , [[very]] , [[even]] , [[same]] , [[comparable]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[different]] , [[opposite]] , [[polar]] , [[reverse]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tantamount tantamount] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'tæntəmaʊnt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tương đương với, có giá trị như, ngang với
    his request is tantamount to a command
    yêu cầu của ông ấy thật ngang với mệnh lệnh (thật chẳng khác gì một mệnh lệnh)


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    different , opposite , polar , reverse

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X