• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Liên từ=== =====Hơn (để diễn đạt sự so sánh)===== ::more perfect than ::hoàn hảo hơn ::[[less...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ðæn</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:08, ngày 27 tháng 12 năm 2007

    /ðæn/

    Thông dụng

    Liên từ

    Hơn (để diễn đạt sự so sánh)
    more perfect than
    hoàn hảo hơn
    less than
    ít hơn, kém, chưa đầy
    less than thirty
    chưa đến ba mươi, ít hơn ba mươi
    more than
    nhiều hơn, trên, quá
    more than a hundred
    hơn một trăm, trên một trăm
    no other than
    chỉ là, không khác gì
    rather than
    thà rằng... còn hơn
    we would (had) rather die than lay down our arms
    chúng ta thà chết còn hơn hạ vũ khí

    Giới từ

    (dùng trước một danh từ hoặc động từ để diễn đạt một sự so sánh)
    you gave me less than him
    anh đã cho tôi ít hơn nó
    nobody understands the situation better than you
    không ai hiểu tình hình hơn anh
    (dùng sau more hoặc less và trước một từ ngữ về thời gian, khoảng cách.. để chỉ cái gì mất bao lâu, ở bao xa..)
    It cost me more than 100 pound
    tôi phải trả cái này hơn 100 pao
    It's less than a mile to the beach
    Ra tới bãi biển không tới một dặm

    Oxford

    Conj.

    Introducing the second element in a comparison (you areolder than he is; you are older than he). °It is also possibleto say you are older than him, with than treated as apreposition, esp. in less formal contexts.
    Introducing thesecond element in a statement of difference (anyone other thanme). [OE thanne etc., orig. the same word as THEN]

    Tham khảo chung

    • than : National Weather Service
    • than : amsglossary
    • than : Corporateinformation
    • than : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X