-
(Khác biệt giữa các bản)(sua)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[thinners]]Cách viết khác [[thinners]]- ===Danh từ======Danh từ===- =====Chất để pha loãng==========Chất để pha loãng=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Xây dựng====== Xây dựng========dung môi==========dung môi=====- ===Ô tô======Ô tô========mỏng, chất tẩy rửa - Dung môi==========mỏng, chất tẩy rửa - Dung môi=====- === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========chất pha loãng==========chất pha loãng=====- ''Giải thích EN'': [[Any]] [[liquid]], [[such]] [[as]] [[turpentine]], [[that]] [[is]] [[used]] [[to]] [[dilute]] [[another]] [[liquid]], [[such]] [[as]] [[a]] [[paint]] [[or]] [[varnish]].''Giải thích EN'': [[Any]] [[liquid]], [[such]] [[as]] [[turpentine]], [[that]] [[is]] [[used]] [[to]] [[dilute]] [[another]] [[liquid]], [[such]] [[as]] [[a]] [[paint]] [[or]] [[varnish]].- ''Giải thích VN'': Dung dịch giống như dầu thô sử dụng làm mờ các chất lỏng khác như sơn hay vec-ni.''Giải thích VN'': Dung dịch giống như dầu thô sử dụng làm mờ các chất lỏng khác như sơn hay vec-ni.::[[lacquer]] [[thinner]]::[[lacquer]] [[thinner]]Dòng 33: Dòng 23: === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========chất pha loãng sơn==========chất pha loãng sơn=====- === Oxford===- =====N.=====- =====A volatile liquid used to dilute paint etc.=====- - == Tham khảo chung ==- - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=thinner thinner] : National Weather Service- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=thinner thinner] : Corporateinformation- [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]]- [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ - [[Thể_loại:Ô tô]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ