-
Thông dụng
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
nhựa thông, dầu thông
Giải thích EN: 1. a sticky, viscous oleoresin obtained from coniferous trees, especially pine trees. Also, GUM TURPENTINE.a sticky, viscous oleoresin obtained from coniferous trees, especially pine trees. Also, GUM TURPENTINE. 2. a similar oleoresin obtained from the small European tree, the terebinth. Also, CHIAN TURPENTINE.a similar oleoresin obtained from the small European tree, the terebinth. Also, CHIAN TURPENTINE. 3. a clear, volatile, essential oil distilled from these substances and used in paints, varnishes, and medicines. Also, OIL OF TURPENTINE, SPIRITS OF TURPENTINE.a clear, volatile, essential oil distilled from these substances and used in paints, varnishes, and medicines. Also, OIL OF TURPENTINE, SPIRITS OF TURPENTINE. 4. a similar essential oil obtained from the carbonization of pine wood. Also, WOOD TURPENTINE.a similar essential oil obtained from the carbonization of pine wood. Also, WOOD TURPENTINE. 5. to extract or apply turpentine.to extract or apply turpentine. Giải thích VN: 1.Loại nhựa dầu dính, dẻo từ cây tùng bách, đặc biệt là cây thông. Còn gọi là GUM TURPENTINE. 2.Nhựa dầu tương tự từ các cây ở châu Âu. Còn gọi là CHIAN TURPENTINE. 3.Dầu dễ bay hơi được chưng cất từ các chất trên và sử dụng làm sơn, vec-ni và trong y khoa. Còn gọi là OIL OF TURPENTINE, SPIRITS OF TURPENTINE. 4.Dầu.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ