-
(Khác biệt giữa các bản)(→Giữ chặt)
Dòng 49: Dòng 49: == Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành========nện chặt, kéo căng==========nện chặt, kéo căng=====- == Xây dựng==+ == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nện chặt==========nện chặt======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành========căng==========căng=====::[[tighten]] [[a]] [[belt]]::[[tighten]] [[a]] [[belt]]Dòng 85: Dòng 82: ::siết chặt bu lông::siết chặt bu lông- == Kinh tế==+ == Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bịt kín==========bịt kín=====Dòng 107: Dòng 103: =====Sometimes, tighten up. tauten, stiffen, tense, close: I feltthe noose begin to tighten round my neck.==========Sometimes, tighten up. tauten, stiffen, tense, close: I feltthe noose begin to tighten round my neck.=====+ ==Cơ - Điện tử==+ =====(v) siết chặt, thắt chặt, kẹp chặt, kéo căng,làm kín, làm khít=====+ == Oxford==== Oxford==Dòng 114: Dòng 113: =====Tighten one''sbelt see BELT.==========Tighten one''sbelt see BELT.=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:23, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Ngoại động từ
(nghĩa bóng) thắt chặt, siết chặt; làm cho chặt chẽ hơn
- to tighten the bonds of solidarity
- thắt chặt tình đoàn kết
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ