• (Khác biệt giữa các bản)
    n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'trʌnjən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'trʌnjən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 14: Dòng 10:
    =====(pháo) trục quay=====
    =====(pháo) trục quay=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====cái ngõng trục=====
    =====cái ngõng trục=====
    Dòng 34: Dòng 33:
    ''Giải thích VN'': Một chốt quay trên một ổ để quay một thiết bị cụ thể.
    ''Giải thích VN'': Một chốt quay trên một ổ để quay một thiết bị cụ thể.
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A supporting cylindrical projection on each side of acannon or mortar.=====
    =====A supporting cylindrical projection on each side of acannon or mortar.=====

    20:06, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'trʌnjən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngõng (cối xay)
    the trunnion of a mill
    cái ngõng cối xây
    (pháo) trục quay

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cái ngõng trục
    chốt ngang
    ngõng đầu vặn
    ngõng trục
    trunnion mounting
    sự lắp ngõng trục
    ngõng trục (khớp vạn năng)
    ngõng trung tâm
    trục quay

    Giải thích EN: A pin or pivot mounted on bearings so as to rotate or tilt a particular device.

    Giải thích VN: Một chốt quay trên một ổ để quay một thiết bị cụ thể.

    Oxford

    N.
    A supporting cylindrical projection on each side of acannon or mortar.
    A hollow gudgeon supporting a cylinder in asteam engine and giving passage to the steam. [F trognon core,tree-trunk, of unkn. orig.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X