-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự quay, sự xoay===== =====Sự đổi chiếu, sự đổi hướng===== =====Chỗ ngoặt, chỗ ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´tə:niη</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: =====Sự tiện; nghề tiện==========Sự tiện; nghề tiện=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====rẽ hướng=====+ | __TOC__- + |}- == Giao thông & vận tải==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====rẽ hướng=====+ === Giao thông & vận tải========chỗ rẽ (của xe cộ)==========chỗ rẽ (của xe cộ)=====Dòng 35: Dòng 29: =====sự lượn vòng==========sự lượn vòng=====- =====sự rẽ=====+ =====sự rẽ=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự quay (cần cẩu)==========sự quay (cần cẩu)=====- =====sự tiện (ngoài)=====+ =====sự tiện (ngoài)=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự quay==========sự quay=====Dòng 100: Dòng 90: ::[[turning]] [[between]] [[centres]]::[[turning]] [[between]] [[centres]]::sự tiện giữa các tàu::sự tiện giữa các tàu- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====sự đảo==========sự đảo=====Dòng 112: Dòng 99: =====sự tháo ra==========sự tháo ra=====- =====sự trộn=====+ =====sự trộn=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=turning turning] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=turning turning] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A a road that branches off another. b a place where thisoccurs.==========A a road that branches off another. b a place where thisoccurs.==========A use of the lathe. b (in pl.) chips or shavingsfrom a lathe.==========A use of the lathe. b (in pl.) chips or shavingsfrom a lathe.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]20:30, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự tiện
- automatic turning
- sự tiện tự động
- bar turning
- sự tiện thỏi
- cam turning
- sự tiện cam
- cam turning
- sự tiện theo cam
- cam turning
- sự tiện vấu
- capstan turning
- sự tiện trên ụ rơvonve
- conical turning
- sự tiện côn
- copy turning
- sự tiện chép hình
- eccentric turning
- sự tiện vật không tròn
- external turning
- sự tiện bên ngoài
- face turning
- sự tiện mặt đầu
- final turning
- sự tiện lần cuối
- final turning
- sự tiện tinh
- internal turning
- sự tiện trong
- lain turning
- sự tiện dọc (mặt trụ)
- plain turning
- sự tiện dọc mặt trụ
- shoulder turning
- sự tiện gờ vai
- spherical turning
- sự tiện mặt cầu
- straight rough turning
- sự tiện thô dọc
- straight turning
- sự tiện dọc
- taper turning
- sự tiện côn
- thread turning
- sự tiện ren
- turning between centers
- sự tiện giữa các tàu
- turning between centres
- sự tiện giữa các tàu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ