-
(Khác biệt giữa các bản)n (Đã xửa cách phát âm.)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">´ju:ti¸laiz</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">´yutl,aiz</font>'''/=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==14:34, ngày 15 tháng 7 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- advance , apply , appropriate , avail oneself of , bestow , employ , exercise , exploit , forward , further , handle , have recourse to , profit by , promote , put to use , resort to , take advantage of , turn to account , use , actuate , implement , practice , avail , capitalize , consume , harness
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ