• Revision as of 16:14, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vận tốc, tốc độ (nhất là theo một hướng đã định), tốc lực
    initial velocity
    tốc độ ban đầu
    the velocity of a projectile
    vận tốc của đầu đạn
    (thông tục) sự nhanh nhẹn, sự linh lợi

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    vận tốc, tốc độ

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    vectơ vận tốc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lưu tốc nước
    nhanh
    high velocity melting
    sự nung nhanh
    high-velocity star
    sao nhanh
    hypersonic velocity
    tốc độ quá nhanh
    velocity burner
    lò đốt nhanh
    vận tốc

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tốc độ lưu thông
    business transaction velocity
    tốc độ lưu thông tiền tệ trong thương mại
    circuit velocity of money
    tốc độ lưu thông tiền tệ
    constant velocity of money
    tốc độ lưu thông tiền tệ cố định
    income velocity of money
    tốc độ lưu thông của thu nhập tiền tệ
    money velocity
    tốc độ lưu thông tiền tệ
    transactions velocity of circulation
    tốc độ lưu thông của các tiền tệ giao dịch
    transactions velocity of circulation
    tốc độ lưu thông tiền tệ của các giao dịch
    velocity of circulation (ofmoney)
    tốc độ lưu thông của tiền tệ

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Speed, swiftness, rapidity, fleetness, quickness, briskness,alacrity, celerity, pace, rate of speed, miles per hour, m.p.h.,kilometres per hour, km/hr: Our velocity slowed as we nearedthe outer atmosphere.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 the measure of the rate of movement of a usu.inanimate object in a given direction.
    Speed in a givendirection.
    (in general use) speed.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X