• Revision as of 16:56, ngày 25 tháng 12 năm 2007 by Mysteric (Thảo luận | đóng góp)
    /'ventʃə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dự án kinh doanh, công việc kinh doanh (nhất là về thương mại, nơi có nguy cơ thất bại); việc mạo hiểm, việc liều lĩnh
    the car-hire firm is their latest (joint) business venture
    công ty cho thuê xe hơi là liên doanh làm ăn liều lĩnh gần đây nhất của họ
    (thương nghiệp) sự đầu cơ
    at a venture
    ngẫu nhiên, tình cờ, liều

    Động từ

    Liều, mạo hiểm, cả gan
    to venture one's life
    liều thân
    to venture a danger
    mạo hiểm
    Đánh bạo, mạo muội, dám nói, dám bày tỏ (ý kiến..)
    to venture an opinion
    đánh bạo phát biểu một ý kiến
    I venture to say that...
    tôi dám nói rằng...
    Dám làm (việc gì nguy hiểm hoặc khó chịu)
    a visit to the doctor
    liều đi khám bác sĩ
    Liều thử vận may rủi
    I ventured a small bet on the horse
    tôi đã liều đánh cuộc một ít tiền cho con ngựa đó
    nothing venture, nothing win
    (tục ngữ) được ăn cả, ngã về không; không vào hang hùm sao bắt được hùm
    to venture on/upon something
    dám thử làm cái gì
    to venture on a trip up the Amazon
    mạo hiểm một chuyến ngược sông Amazon
    to venture abroad
    đánh bạo ra ngoài; mạo hiểm đi ra ngoài

    Hình Thái Từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự liều

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đầu cơ
    phiêu trình
    sự mạo hiểm kinh doanh
    việc kinh doanh mạo hiểm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Risk, chance, hazardous undertaking, experiment,speculation, gamble, plunge, fling: Their new publishingventure turned out to be quite a success.
    V.
    Dare(say), make bold, hazard, volunteer, tender, offer,broach, advance, proffer, put forward: Ambrose ventured somenasty remark and was asked to leave.
    Jeopardize, risk,endanger, hazard, imperil; gamble, bet, wager, plunge, put down:Thomas ventured his last chip on the number four.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A an undertaking of a risk. b a riskyundertaking.
    A commercial speculation.
    V.
    Intr. dare;not be afraid (did not venture to stop them).
    Intr. (usu.foll. by out etc.) dare to go (out), esp. outdoors.
    Tr. dareto put forward (an opinion, suggestion, etc.).
    A tr. exposeto risk; stake (a bet etc.). b intr. take risks.
    Intr.(foll. by on, upon) dare to engage in etc. (ventured on a longerjourney).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X