-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====được làm mát bằng nước=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========(adj) được làm mát bằng nước==========(adj) được làm mát bằng nước=====Dòng 56: Dòng 59: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=water-cooled water-cooled] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=water-cooled water-cooled] : Corporateinformation- [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Điện lạnh]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Điện lạnh]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]12:08, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Điện lạnh
làm mát bằng nước
- sea water cooled condenser
- bình ngưng làm mát bằng nước biển
- water-cooled air conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí làm mát bằng nước
- water-cooled condensation
- sự ngưng tụ giải nhiệt nước (làm mát bằng nước)
- water-cooled condenser
- bình ngưng giải nhiệt nước (làm mát bằng nước)
- water-cooled condensing unit
- tổ bình ngưng giải nhiệt nước (làm mát bằng nước)
giải nhiệt nước
- water-cooled air conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí giải nhiệt nước
- water-cooled chiller
- máy lạnh giải nhiệt nước
- water-cooled condensation
- ngưng tụ giải nhiệt nước
- water-cooled condensation
- sự ngưng tụ giải nhiệt nước (làm mát bằng nước)
- water-cooled condenser
- bình ngưng giải nhiệt nước
- water-cooled condenser
- bình ngưng giải nhiệt nước (làm mát bằng nước)
- water-cooled condensing
- ngưng tụ giải nhiệt nước
- water-cooled condensing unit
- tổ bình ngưng giải nhiệt nước
- water-cooled condensing unit
- tổ bình ngưng giải nhiệt nước (làm mát bằng nước)
Tham khảo chung
- water-cooled : Corporateinformation
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Điện lạnh | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ