• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Giống sáp, có bề mặt như sáp, có kết cấu như sáp===== ::waxy complexion ::nước da nhợt nhạt =====(y h...)
    Hiện nay (04:27, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 19: Dòng 17:
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bề mặt sáp=====
    -
    =====bề mặt sáp=====
    +
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[covered]] [[with]] [[or]] [[made]] [[of]] wax.covered [[with]] [[or]] [[made]] [[of]] wax. 2. [[resembling]] wax.resembling wax.  .
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[covered]] [[with]] [[or]] [[made]] [[of]] wax.covered [[with]] [[or]] [[made]] [[of]] wax. 2. [[resembling]] wax.resembling wax.  .
    Dòng 26: Dòng 23:
    ''Giải thích VN'': 1.Được phủ với lớp sáp hoặc được làm bằng sáp. 2.chất tương tự sáp.
    ''Giải thích VN'': 1.Được phủ với lớp sáp hoặc được làm bằng sáp. 2.chất tương tự sáp.
    -
    =====có sáp=====
    +
    =====có sáp=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bằng sáp=====
    -
    =====bằng sáp=====
    +
    -
    =====sáp=====
    +
    =====sáp=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=waxy waxy] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=waxy waxy] : Corporateinformation
     +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    =====(adj) có sáp, bằng sáp=====
     +
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====giống sáp=====
    +
    =====giống sáp=====[[Category:Cơ - Điện tử]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[ceraceous]] , [[ceral]] , [[facile]] , [[fictile]] , [[impressible]] , [[impressionable]] , [[lustrous]] , [[pale]] , [[plastic]] , [[pliable]] , [[slick]] , [[slippery]] , [[smooth]] , [[waxen]] , [[yielding]]

    Hiện nay


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giống sáp, có bề mặt như sáp, có kết cấu như sáp
    waxy complexion
    nước da nhợt nhạt
    (y học) thoái hoá sáp (gan...)
    (từ lóng) nóng tính, hay cáu

    Hóa học & vật liệu

    bề mặt sáp

    Giải thích EN: 1. covered with or made of wax.covered with or made of wax. 2. resembling wax.resembling wax.  .

    Giải thích VN: 1.Được phủ với lớp sáp hoặc được làm bằng sáp. 2.chất tương tự sáp.

    có sáp

    Kỹ thuật chung

    bằng sáp
    sáp

    Nguồn khác

    • waxy : Corporateinformation

    Cơ - Điện tử

    (adj) có sáp, bằng sáp

    Kinh tế

    =====giống sáp=====

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X