• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">wiv</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:28, ngày 18 tháng 1 năm 2008

    /wiv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cách dệt, kiểu dệt
    a loose weave
    cách dệt thưa

    Ngoại động từ .wove; .woven

    Dệt
    to weave thread into cloth
    dệt sợi thành vải
    Đan, kết lại
    to weave baskets
    đan rổ
    to weave flowers
    kết hoa
    (nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra
    to weave facts into a story
    lấy sự việc kết lại thành một câu chuyện
    to weave a plot
    bày ra một âm mưu

    Nội động từ

    Dệt
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi len lỏi, đi quanh co
    the road weaves through the plain
    con đường đi quanh co qua cánh đồng
    Lắc lư, đua đưa
    (quân sự), (hàng không) bay tránh
    to weave one's way
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lách, len lỏi qua

    hình thái từ

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    dệt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bện
    kiểu dệt
    plain weave
    kiểu dệt vân điểm
    relief weave
    kiểu dệt nổi
    đan
    hàng dệt
    relief weave
    hàng dệt nổi
    sự dệt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Loom; braid, plait, entwine, intertwine, interlace,interweave, knit (together): These fabrics were woven by hand.Weave these leather strands together to make a belt. 2 blend,combine, fuse, merge, unite, intermingle, mesh, splice,dovetail, join: The threads of their lives are inextricablywoven together.
    Construct, make, contrive, build, create,fabricate, compose, spin, design: Oh, what a tangled web weweave When first we practise to deceive!
    Zigzag, criss-cross,wend or make (one's) way, dodge, bob and weave, shift: Look atthat motor cyclist weaving in and out of the traffic!
    Getweaving. get started, get a move on, hurry (up), start, Colloqshake a leg, Brit get or pull (one's) finger out, Chiefly US geta wiggle on: If you're going to get to work on time, you'd bestget weaving.

    Tham khảo chung

    • weave : National Weather Service
    • weave : Corporateinformation
    • weave : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X