• (đổi hướng từ Weaves)
    /wiv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cách dệt, kiểu dệt
    a loose weave
    cách dệt thưa

    Ngoại động từ .wove; .woven

    Dệt
    to weave thread into cloth
    dệt sợi thành vải
    Đan, kết lại
    to weave baskets
    đan rổ
    to weave flowers
    kết hoa
    (nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra
    to weave facts into a story
    lấy sự việc kết lại thành một câu chuyện
    to weave a plot
    bày ra một âm mưu

    Nội động từ

    Dệt
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi len lỏi, đi quanh co
    the road weaves through the plain
    con đường đi quanh co qua cánh đồng
    Lắc lư, đua đưa
    (quân sự), (hàng không) bay tránh
    to weave one's way
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lách, len lỏi qua

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bay tránh

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Sự dệt, (v) dệt, đan

    Dệt may

    dệt

    Kỹ thuật chung

    bện
    kiểu dệt
    plain weave
    kiểu dệt vân điểm
    relief weave
    kiểu dệt nổi
    đan
    hàng dệt
    relief weave
    hàng dệt nổi
    sự dệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X