• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Khôn ngoan, sáng suốt, có sự suy xét đúng, cho thấy sự suy xét đúng===== ::a [[wise]...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/waiz/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:11, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /waiz/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khôn ngoan, sáng suốt, có sự suy xét đúng, cho thấy sự suy xét đúng
    a wise choice
    sự lựa chọn sáng suốt
    a wise decision
    sự quyết định sáng suốt
    Uyên thâm, thông thái, hiểu biết nhiều
    a wise man
    một người uyên bác
    Có kinh nghiệm, từng trải, hiểu biết, lịch duyệt
    to grow wiser
    có nhiều kinh nghiệm hơn
    with a wise wink of the eye
    với cái nháy mắt hiểu biết
    to get wise to
    hiểu, nhận thức được
    Thông thạo
    to look wise
    có vẻ thông thạo
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) láu, ma lanh, tài xoay
    wise guy
    người có tài xoay sở
    to be wise after the event
    giải thích cái gì sau khi nó xảy ra rồi (chứ không dự đoán được); nói sau
    to be/get wise to something/somebody
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) biết tỏng, hiểu
    to put somebody wise (to something)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) báo cho ai hay cái gì
    as wise as an owl
    khôn như ranh, tinh khôn

    Nội động từ

    ( + up) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) mách bảo
    It's about time he wished up to the fact that people think his behaviour is ridiculous
    Đã đến lúc nó cần được mách bảo cho biết là mọi người đều cho rằng cách cư xử của nó là lố bịch
    Tỉnh ngộ, biết lầm, khôn ra hơn

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) mách bảo

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) cách, lối, hành vi, mức độ
    in solemn wise
    một cách long trọng
    in any wise
    dù bằng cách nào
    in no wise
    không có cách nào

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thông thái

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Sage, sagacious, judicious, reasonable, commonsensical,prudent, sensible, insightful, sapient, understanding, rational,sound, clear-sighted, clear-headed, discerning, perspicacious,perspicuous, percipient, perceptive, intelligent, acute, astute,sharp, shrewd, crafty, clever, bright, quick-witted, smart,brilliant, long-headed, Colloq brainy: Among the wisest of menwere Solomon, Confucius, Buddha, and, perhaps, Aristotle. 2knowledgeable, learned, enlightened, informed, erudite;(well-)educated, knowing, well-read, well-versed, lettered,scholarly: We saw to it that they escaped, and the police werenone the wiser. Wise heads prevailed at the college on whatconstituted worthwhile research. 3 well-advised, advisable,judicious, sensible, expedient, reasonable, strategic, tactful,tactical, prudent, politic, discreet, diplomatic,well-thought-out, well-considered, proper, fitting, appropriate,meet: Do you think it wise to punish the child so severely?
    Put wise (to). inform or advise or warn (of or about): If youmust know how he found out, it was Myrna who put him wise. Didshe also put him wise to where the money is hidden? 5 wise to.aware or knowledgeable or informed of or about, sensitive to, onto or onto, Colloq in the know about: You are wrong if youthink she isn't wise to your little tricks. Get wise to what'sgoing on, Man.
    V.
    Wise up (to). become informed or aware (of or about),wake up (to), Colloq get wise (to) or in the know (about): IfCooley doesn't wise up, he'll be in deep trouble. Was it you whowised Meg up to the fact that Tom no longer cares?

    Tham khảo chung

    • wise : amsglossary
    • wise : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X