-
(Khác biệt giữa các bản)(~)
Dòng 5: Dòng 5: =====Thành công rất lớn, thành tựu không chê được==========Thành công rất lớn, thành tựu không chê được=====+ ::[[It]]'s [[a]] [[wow]] [[of]] [[a]] [[show]]+ ::Thật là một biểu diễn hay không chê được- =====It's a wow of a show=====- - =====Thật là một biểu diễn hay không chê được========Thán từ======Thán từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bowl over * , break one up , charm , cheer , crack up * , entertain , go over big , kill * , knock dead , knock someone’s socks off , make laugh , make roll in the aisles , slay * , tickle , tickle pink , tickle to death , amazement , howl , pleasure , rave , send , smash , success , triumph
noun
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ