-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 22: Dòng 22: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Điện====== Điện===- =====sự méo âm=====+ =====sự méo âm=====''Giải thích VN'': Hiện tượng âm thanh không đều xuất hiện do biến đổi tốc độ của máy quay hay cơ phận kéo băng máy phát băng từ.''Giải thích VN'': Hiện tượng âm thanh không đều xuất hiện do biến đổi tốc độ của máy quay hay cơ phận kéo băng máy phát băng từ.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====ái chà=====+ =====ái chà=====- + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wow wow] :Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[bowl over ]]* , [[break one up]] , [[charm]] , [[cheer]] , [[crack up ]]* , [[entertain]] , [[go over big]] , [[kill ]]* , [[knock dead]] , [[knock someone]]’s socks off , [[make laugh]] , [[make roll in the aisles]] , [[slay ]]* , [[tickle]] , [[tickle pink]] , [[tickle to death]] , [[amazement]] , [[howl]] , [[pleasure]] , [[rave]] , [[send]] , [[smash]] , [[success]] , [[triumph]]+ =====noun=====+ :[[sleeper]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]04:35, ngày 2 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bowl over * , break one up , charm , cheer , crack up * , entertain , go over big , kill * , knock dead , knock someone’s socks off , make laugh , make roll in the aisles , slay * , tickle , tickle pink , tickle to death , amazement , howl , pleasure , rave , send , smash , success , triumph
noun
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ