• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Đại từ sở hữu=== =====Cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cá...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">jɔ:z</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:15, ngày 31 tháng 5 năm 2008

    /jɔ:z/

    Thông dụng

    Đại từ sở hữu

    Cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày
    this book is yours
    quyển sách này là của anh
    a friend of yours
    một trong những người bạn của anh
    that is no business of yours
    đó không phải là việc của anh, việc đó không quan hệ gì đến anh
    you and yours
    ông (anh...) và gia đình (tài sản) của ông (anh...)
    yours is to hand
    thư của anh đã đến tay tôi
    what is yours?
    (thông tục) còn anh thì uống gì?
    Yours truly (faithfully, sincerely)
    bạn chân thành của anh (chị...) (công thức cuối thư)

    Oxford

    Poss.pron.

    The one or ones belonging to or associated withyou (it is yours; yours are over there).
    Your letter (yoursof the 10th).
    Introducing a formula ending a letter (yoursever; yours truly).

    Tham khảo chung

    • yours : National Weather Service
    • yours : Corporateinformation
    • yours : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X