• (đổi hướng từ Abnegated)
    /´æbni¸geit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nhịn (cái gì)
    Bỏ (đạo)
    Từ bỏ (quyền lợi...); từ chối không nhận (đặc quyền...)

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X