• /fɔ:´gou/

    Thông dụng

    Động từ .forewent; .foregone
    Đi trước
    Ở trước, đặt ở phía trước
    Ngoại động từ
    (như) forgo

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X