• /fɔ:´gou/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .forwent; forgoven

    Thôi, bỏ; kiêng
    to forgo wine
    bỏ rượu; kiêng rượu

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự từ bỏ (trái quyền...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X