• /əkˈseptə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thương nghiệp) người nhận thanh toán (hoá đơn...)
    (vật lý); (hoá học) chất nhận

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất hấp thu (chất nhận)

    Giải thích EN: A calcinated carbonate that absorbs the carbon dioxide evolved duringa process of coal gasification. Giải thích VN: Một chất cabonat hấp thu cabo di oxit bắn ra trong quá trình khí hóa than.

    nguyên tử nhận

    Y học

    chất nhận
    hydrogen acceptor
    chất nhận hyđrô
    oxygen acceptor
    chất nhận oxi

    Điện lạnh

    axepto

    Kỹ thuật chung

    người chấp nhận
    mạch nhận
    phần tử nhận

    Kinh tế

    người chấp nhận
    acceptor for honour
    người chấp nhận vì danh dự
    acceptor supra protest
    người chấp nhận can thiệp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X