-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
gián tiếp
- mediate inference
- suy luận gián tiếp
- mediate percussion
- gõ chẩn gián tiếp
- mediate therapeutics
- liệu pháp gián tiếp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- act as middle , arbitrate , bring to terms , conciliate , deal , go fifty-fifty , intercede , interfere , intermediate , interpose , intervene , make a deal , make peace , meet halfway * , moderate , negotiate , propitiate , reconcile , referee , resolve , restore harmony , settle , step in , strike happy medium , trade off , umpire , interject
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ