• /´mi:di¸eit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gián tiếp
    Trung gian

    Nội động từ

    Làm trung gian hoà giải
    to mediate between two warring nations
    làm trung gian để điều đình giữa hai nước đang đánh nhau

    Ngoại động từ

    Điều đình, dàn xếp

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    gián tiếp, có cách quãng; trung gian

    Xây dựng

    điều đình

    Kỹ thuật chung

    gián tiếp
    mediate inference
    suy luận gián tiếp
    mediate percussion
    gõ chẩn gián tiếp
    mediate therapeutics
    liệu pháp gián tiếp
    trung gian
    mediate inference
    suy luận trung gian

    Kinh tế

    dàn xếp
    điều đình
    hòa giải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X