• /'ɔ:ltə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bàn thờ, bệ thờ, án thờ
    to lead a woman to the altar

    Xem lead

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bàn thờ, bàn lễ thánh thể

    Giải thích EN: A raised structure, such as a table or slab, used in religious rites.

    Giải thích VN: Một cấu trúc được nâng lên như một cái bàn hoặc phiến đá, thường được sử dụng trong các nghi thức tôn giáo.

    bệ thờ
    chỗ thờ
    án thờ

    Kỹ thuật chung

    bàn thờ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X