• /´æmbit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường bao quanh, chu vi
    Ranh giới, giới hạn
    Phạm vi
    within the ambit of...
    trong phạm vi của...
    (kiến trúc) khu vực bao quanh toà nhà

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    khu vực bao quanh

    Kỹ thuật chung

    biên giới
    chu vi
    đường bao quanh
    phạm vi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X