• /pə´rimitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chu vi; vành đai
    Máy đo trường nhìn (thị trường)
    (quân sự) vòng ngoài của doanh trại (đồn luỹ...)
    the perimeter of the airfield
    vành đai của sân bay
    the perimeter fence
    hàng rào vòng ngoài

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    khu tưới
    irrigation perimeter
    khu tưới tiêu

    Toán & tin

    chu vi ...

    Y học

    thị trường kế (dụng cụ đo trường nhìn)

    Kỹ thuật chung

    đuờng bao ngoài
    đường bao

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X