• /´endiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kết thúc, sự chấm dứt
    Phần cuối, phần kết cục

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    kết thúc
    ending attribute character
    ký tự thuộc tính kết thúc
    Ending Delimiter (ED)
    dấu cách kết thúc
    ending frame delimiter
    dấu tách kết thúc khung
    ending label
    nhãn kết thúc tập tin
    ending period
    dấu chấm kết thúc
    ending tape label
    nhãn kết thúc băng
    line ending
    kết thúc dòng
    line-ending zone
    vùng kết thúc dòng
    sự hoàn thành
    sự kết thúc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X