-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abatement , acceding , accommodation , adjustment , alleviation , amends , assuagement , blunting , compromise , concession , conciliation , easing , grant , lessening , lulling , mitigation , moderation , mollification , peace offering , placation , propitiation , quelling , quenching , quieting , reconciliation , reparation , restoration , settlement , softening , solace , soothing , tranquilization
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ