• /¸repə´reiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều

    Sự bồi thường thiệt hại, sự đền bù thiệt hại
    ( số nhiều) bồi thường thiệt hại chiến tranh (do kẻ thua trận phải chi ra)
    to exact heavy reparations
    đòi bồi thường chiến tranh nặng nề

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán kinh tế ) sự bồi thường; sự sửa chữa; sự tu sửa

    Kỹ thuật chung

    sự bồi thường
    sự sửa chữa
    sự tu sửa

    Kinh tế

    sự bồi thường
    reparation for (a) loss
    sự bồi thường (một) tổn thất
    reparation for damage
    sự bồi thường thiệt hại
    sự đền bù thiệt hại
    tiền bồi thường chiến tranh (mà nước thua trận phải trả)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X