-
Thông dụng
Danh từ, số nhiều
( số nhiều) bồi thường thiệt hại chiến tranh (do kẻ thua trận phải chi ra)
- to exact heavy reparations
- đòi bồi thường chiến tranh nặng nề
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adjustment , apology , atonement , damages , dues , emolument , expiation , indemnification , indemnity , making good , payment , penance , propitiation , quittance , recompense , redemption , redress , remuneration , renewal , repair , repayment , reprisal , requital , restitution , retribution , reward , satisfaction , settlement , squaring things , amends , offset , reimbursement , setoff , compensation , instauration , rehabilitation , renovation , repairing , restoration
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ