• (đổi hướng từ Injures)
    /in'dӡә(r)/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm tổn thương, làm hại, làm bị thương
    Xúc phạm

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    làm thiệt hại

    Kỹ thuật chung

    làm hư hại
    làm thương tổn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    aid , assist , cure , fix , heal , help , mend

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X