• /´æris/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cạnh nhọn (bờ nóc nhà...)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cạnh nhọn

    Giải thích EN: An edge at the intersection of two planes or curves, especially in moldings or between two flutes of a Doric column. Also, aris. Giải thích VN: Một rìa nơi giao điểm của hai mặt phẳng hay mặt cong đặc biệt là ở giữa các vật hoặc giữa hai đường rãnh của một cột theo kiến trúc Doric.

    góc nhô

    Kỹ thuật chung

    cạnh
    nẹp
    gờ
    sườn
    arris hip tile
    sườn mái hông
    arris of slab
    sườn bản
    arris tile
    sườn mái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X