• /´bæk¸lɔg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ùn đống
    Phần đơn hàng chưa thực hiện được

    Chuyên ngành

    Vật lý

    sự tồn đọng

    Kỹ thuật chung

    sự ứ đọng

    Kinh tế

    tồn đọng
    backlog of orders
    đơn đặt hàng tồn đọng (chưa giao)
    backlog of orders
    đơn hàng tồn đọng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X