• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cỡ khóa, khoảng cách khóa cửa

    Giải thích EN: The horizontal distance between the face on the centerline of a lock or latch to the center of the keyhole, lock cylinder, or lock mechanism through which a bolt passes.

    Giải thích VN: Khoảng cách bề ngang giữa gờ mặt lắp khóa tới tâm lỗ khóa huặc trụ khóa huặc kỹ thuật ổ khóa có cài chốt.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dòng chảy ngược
    dòng chảy xoáy

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    reversal , setback

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X