-
(đổi hướng từ Bristles)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be angry , be infuriated , be maddened , blow up * , boil , boil over , bridle , flare , flare up , fume , get one’s dander up , rage , rise , ruffle , see red , seethe , spit * , stand on end , swell , blow up , burn , explode , foam , abound , crawl , flow , overflow , pullulate , swarm , anger , arista , barb , brush , feeler , fiber , hair , seta , strut , stubble , toast , whisker
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ