• /kouks/

    Thông dụng

    Động từ

    Dỗ, dỗ ngọt, nói ngọt, vỗ về, tán tỉnh
    to coax a child to take his medicine
    dỗ đứa trẻ uống thuốc
    to coax something out of somebody
    dỗ ngọt được của ai cái gì, tán tỉnh được cái gì của ai
    to coax somebody into doing something
    tán ai làm gì
    to coax fire to light
    cời lửa cho cháy
    to coax key into lock
    lừa chìa khoá vào ổ khoá

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cáp đồng tâm
    cáp đồng trục
    Coax-to-Twisted-Pair Adapter (CTPA)
    bộ phối ghép cáp đồng trục với đôi dây xoắn
    đường dây đồng tâm
    đường dây đồng trục
    đường truyền đồng tâm
    đường truyền đồng trục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X