• /bi:tl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái chày
    between the beetle and the block
    trên đe dưới búa

    Ngoại động từ

    Giã bằng chày, đập bằng chày

    Danh từ

    (động vật học) bọ cánh cứng
    con xén tóc
    (thông tục) con gián ( (cũng) black beetle)
    Người cận thị
    blind as beetle; beetle blind
    mù hoàn toàn

    Nội động từ

    (từ lóng) đi vội vã, đi tất tưởi ( (cũng) beetle along)
    Đi ra, đi chơi ( (cũng) beetle off, away)
    Cheo leo, nhô ra (tảng đá)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    búa thợ lát đường
    vồ đầm

    Kỹ thuật chung

    búa đầm
    sự đầm

    Địa chất

    búa tạ, cái đầm, cái chày

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X