• /bif/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ lóng) cú đấm mạnh

    Ngoại động từ

    (từ lóng) đấm mạnh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    bash , catch , clout , knock , pop , slam , slog , slug , smash , smite , sock , strike , swat , thwack , whack , wham , whop
    noun
    bang , clout , crack , hit , lick , pound , slug , sock , swat , thwack , welt , whack , wham , whop

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X