• Thông dụng

    Danh từ

    Hối phiếu

    Kỹ thuật chung

    chứng từ vận tải
    hối phiếu

    Kinh tế

    hối phiếu
    bearer of a bill of exchange
    người giữ hối phiếu
    bill of exchange to bearer
    hối phiếu vô danh
    blank bill (ofexchange)
    hối phiếu để trống
    bona fide holder of a bill of exchange
    người chấp thủ ngay tình một hối phiếu
    delivery of the bill of exchange
    sự giao hối phiếu
    dollar bill of exchange
    hối phiếu (viết bằng) đô-la (Mỹ)
    domiciled bill of exchange
    hối phiếu chỉ định nơi trả
    drawee of a bill of exchange
    người bị ký phát của hối phiếu
    drawee of a bill of exchange
    người trả tiền hối phiếu
    drawer of a bill of exchange
    người ký phát hối phiếu
    export bill (ofexchange)
    hối phiếu xuất khẩu
    foreign bank bill of exchange
    hối phiếu ngoại quốc
    foreign bill (foreignbill of exchange)
    hối phiếu đối ngoại
    holder of a bill of exchange
    người giữ hồi phiếu
    interest bill (ofexchange)
    hối phiếu có lãi
    international bill (ofexchange)
    hối phiếu quốc tế
    parties to a bill (ofexchange) (the...)
    người đương sự của hối phiếu
    party liable on a bill of exchange
    bên phụ trách hối phiếu
    payee of a bill of exchange
    người được trả tiền hối phiếu
    possessor of bill of exchange
    người có hối phiếu
    respectable bill (ofexchange)
    hối phiếu hảo hạng
    time bill of exchange
    hối phiếu định kỳ (có kỳ ngắn hạn)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X