• /si:ð/

    Thông dụng

    Nội động từ seethed

    Sôi lên, sủi bọt; sôi sục, kích động
    to be seething with hatred
    sôi sục căm thù
    enthusiam is seething in brain
    niềm phấn khởi đang sôi nổi trong tâm trí
    the country is seething with labour unrest
    cả vùng đang náo động lên vì công nhân đấu tranh
    (từ cổ,nghĩa cổ) nấu sôi, đun sôi
    ( + with) đông chật người
    Rất giận dữ, náo động..

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Vật lý

    làm sôi

    Xây dựng

    sôi lên

    Kỹ thuật chung

    làm sủi bọt

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    be happy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X