-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be furious , be incensed , be livid , be mad , be on the warpath , blow one’s stack , blow up * , boil , breathe fire , bristle , burn , ferment , flare , flip , foam , foam at mouth , froth , fume , hit the ceiling * , rage , see red , simmer , smolder , spark , stew * , storm , bubble , churn , blow up , boil over , explode , flare up , fret , sizzle , steam , steep , stew , teem
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ