• /kəbretə/

    Hóa học & vật liệu

    cabretta

    Giải thích EN: Sheepskin leather that is made from sheep that grow hair and not wool; a very strong leather used for shoes and gloves. Giải thích VN: Da của con cừu nuôi nhưng không lấy len, là loại da tốt để đóng giày và làm găng tay.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X