• /fʌdʒ/

    Thông dụng

    Thán từ

    Vớ vẩn!

    Danh từ

    Kẹo mềm
    Chuyện vớ vẩn, chuyện tầm phào, chuyện láo, chuyện ba láp
    Bản tin giờ chót
    Chuyện làm vội vàng; việc làm chắp vá vụng về
    Việc làm giả dối

    Động từ

    Làm vội, làm quấy quá
    Làm giả dối
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tránh né
    to fudge a direct question
    tránh né một câu hỏi trực diện
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gian lận

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    tell truth

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X